Hiển thị kết quả duy nhất
-
Dao phay ghép mảnh MFH Boost ứng dụng phay High Feed
Liên Hệ
Tính năng High Feed của MFH Boost. Thiết kế Insert size nhỏ LOMU040410ER-GM với 4 góc cắt, hỗ trợ gia công với D.O.C lên đến 2.5mm. Kích thước đa dạng từ đường kính 22mm trở lên Gia công đạt hiệu quả cao, có thể ứng dụng phay vai, phay phay xoắn ốc, phay ramping Nâng […]
-
Dao phay ghép mảnh MEAS (Giải pháp gia công nhôm)
Liên Hệ
Gia công tốc độ cao, ổn định. Lưỡi cắt sắc bén với lực cắt thấp. 3 trục đồng thời. Góc dốc 20 ° (ø25). Lớp phủ DLC không chứa hydro độc quyền của Kyocera PDL025. 1:Cứng vững, Gia công đạt hiệu quả cao. Kết nối có rãnh giữa Chèn và Giá đỡ. Gia công nhôm […]
-
Dao phay gắn mảnh MFSN88
Liên Hệ
-Thiết kế góc dao 88° phù hợp phay vai thô -Insert 2 mặt với 8 góc cắt giúp tối ưu chi phí -Lực cắt thấp giúp giảm chattering -Dải cán dao rộng, đa dạng kích thước -Lớp phủ MEGACOAT NANO tăng độ bền Thông số kĩ thuật: -Thương hiệu: Kyocera Cutting Tools – Vật liệu […]
-
Dao phay cầu hợp kim kyocera 2KMB
Liên Hệ
Dòng sản phẩm dao phay cầu hợp kim 2KMB với các tính năng: Tăng tuổi thọ dao, gia công được nhiều loại vật liệu tôi từ 35HRC lên đến 70HRC. Lớp phủ Megacoat Hard Ex, khi gia công sản phẩm có bề mặt hoàn thiện cao. Thiết kế lưỡi cắt đặc biệt chuyên ứng dụng […]
-
Đài dao phay mặt MFPN66
Liên Hệ
Đài dao phay mặt MFPN66 có Mảnh cắt được thiết kế 10 cạnh cắt giúp giảm chi phí gia công tối ưu. ổn định giảm tiếng ồn với lực cắt thấp. Xem thêm: Dao phay Ngón Kyocera : Ski-Carb 45 Thông số kỹ thuật: – Thương hiệu: KYOCERA – Góc cắt 66 độ – Ứng dụng […]
-
Dao phay Ngón Kyocera : Ski-Carb 45
Liên Hệ
Dao phay Ngón Kyocera : Ski-Carb 45 Thông Số Kỹ Thuật : Model : 45 Item code : 91257 ÷ 91263 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 2 me Góc xoắn lưỡi cắt : 45ᵒ Góc điểm R : 0.01 inch ÷ 0.04 inch Đường kính : 1/4 inch ÷ 1 inch Vật […]
-
Dao phay Ngón Kyocera : Ski-Carb 44M
Liên Hệ
Dao phay Ngón Kyocera : Ski-Carb 44M Thông Số Kỹ Thuật : Model : 44M Item code : 44505 ÷ 44545 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 2 me Góc xoắn lưỡi cắt : 45ᵒ Đường kính : 3 mm ÷ 20 mm Vật liệu : Hợp Kim Thương hiệu : Kyocera Xuất […]
-
Dao phay Ngón Kyocera : Ski-Carb
Liên Hệ
Dao phay Ngón Kyocera : Ski-Carb Thông Số Kỹ Thuật : Model : 44 Item code : 34501 ÷ 34533 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 2 me Góc xoắn lưỡi cắt : 45ᵒ Đường kính : 1/4 inch ÷ 1 inch Vật liệu : Hợp Kim Thương hiệu : Kyocera Xuất xứ […]
-
Dao phay ngón Kyocera : Single End Roughers (Fine Pitch)
Liên Hệ
Dao phay ngón Kyocera : Single End Roughers (Fine Pitch) Thông Số Kỹ Thuật : Model : 62 Item code : 36207 ÷ 36229 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3,4,6 me Góc xoắn lưỡi cắt : 40ᵒ Góc điểm R : 1/8 inch ÷ 1/2 inch Đường kính : 1/4 inch ÷ […]
-
Dao phay Ngón Kyocera : Series 27M
Liên Hệ
Thông Số Kỹ Thuật : Model : 27M Item code : Không phủ: 83056 ÷ 83064, Phủ kim cương 83057 ÷ 83065 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 4 me Góc xoắn lưỡi cắt : 10ᵒ ÷ 12ᵒ Đường kính : 6 mm ÷ 16 mm` Vật liệu : Hợp Kim Thương hiệu […]
-
Dao phay Ngón Kyocera : Series 27
Liên Hệ
Dao phay Ngón Kyocera : Series 27 Thông Số Kỹ Thuật : Model : 27 Item code : Không phủ: 72978 ÷ 72984 và Phủ kim cương: 72979 ÷ 72985 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 4 me Góc xoắn lưỡi cắt : 10ᵒ ÷ 12ᵒ Đường kính : 1/4 inch ÷ 3/4 […]
-
Dao phay Ngón Kyocera : S-Carb APF 43MAPF
Liên Hệ
Dao phay Ngón Kyocera : S-Carb APF 43MAPF Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43MAPF Item code : 44627 ÷ 44768 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 4 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ ÷ 41ᵒ Góc điểm R : 0 mm ÷ 5 mm Đường kính : 6 mm ÷ […]
-
Dao phay Ngón Kyocera : S-Carb 43APF
Liên Hệ
Dao phay Ngón Kyocera : S-Carb 43APF Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43APF Item code : 34016 ÷ 34031 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 4 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ ÷ 41ᵒ Góc điểm R : 0.030 inch ÷ 0.120 inch Đường kính : 1/2 inch ÷ 3/4 […]
-
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 47ML
Liên Hệ
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 47ML Thông Số Kỹ Thuật : Model : 47ML Item code : Không phủ: 44561 ÷ 44566 Phủ TiB2: 44609 ÷ 44614 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 2 me Góc xoắn lưỡi cắt : 35ᵒ Đường kính : 6 mm÷ 20 mm Vật liệu : Hợp […]
-
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 47M
Liên Hệ
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 47M Thông Số Kỹ Thuật : Model : 47M Item code : Không phủ: 44550 ÷ 44560 Phủ TiB2: 44587 ÷ 44597 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 2 me Góc xoắn lưỡi cắt : 35ᵒ Đường kính : 3 mm÷ 25 mm Vật liệu : Hợp […]
-
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 47L
Liên Hệ
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 47L Thông Số Kỹ Thuật : Model : 47L Item code : Không phủ: 34640 ÷ 34647 Phủ TiB2: 34678 ÷ 34685 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 2 me Góc xoắn lưỡi cắt : 35ᵒ Đường kính : 1/4 inch ÷ 3/4 inch Vật liệu : […]
-
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 47
Liên Hệ
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 47 Thông Số Kỹ Thuật : Model : 47 Item code : Không phủ: 34620 ÷ 34628 Phủ TiB2: 34660 ÷ 34668 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 2 me Góc xoắn lưỡi cắt : 35ᵒ Đường kính : 1/8 inch ÷ 1 inch Vật liệu : […]
-
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 43MLC
Liên Hệ
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 43MLC Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43MLC Item code : Không phủ: 44769 ÷ 44788. Phủ TiB2: 44789 ÷ 44808 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Góc điểm R : 0.5 mm ÷ 4 mm Đường kính […]
-
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 43MLC ARR
Liên Hệ
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 43MLC ARR Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43MLC ARR Item code : Phủ TiB2: 44950 ÷ 44974 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Góc điểm R : 0.8 mm ÷ 4 mm Đường kính : 8 mm […]
-
Dao phay Cầu Kyocera : Turbo-Carb 56MB
Liên Hệ
Dao phay Cầu Kyocera : Turbo-Carb 56MB Thông Số Kỹ Thuật : Model : 56MB Item code : 91349 – 91361 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 2 me Góc xoắn lưỡi cắt : 30ᵒ Góc điểm R: 0.5mm ÷ 10 mm Đường kính : 1 mm– 20 mm Vật liệu : Hợp […]
-
Dao phay Cầu Kyocera Turbo-Carb 56B
Liên Hệ
Dao phay Cầu Kyocera : Turbo-Carb 56B Thông Số Kỹ Thuật : Model : 56B Item code : 93272 – 93282 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 2 me Góc xoắn lưỡi cắt : 30ᵒ Góc điểm R : 1/64 inch ÷ 3/8 inch Đường kính : 1/32 inch – 3/4 inch Vật […]
-
Dao Phay T gắn mảnh INDEXaBLE TOOL
Liên Hệ
Dao Phay T gắn mảnh INDEXaBLE TOOL : Thông Số Kỹ Thuật : Đường kính:( Ø10- Ø30 ),Dung sai +0.0 đến -0.05mm. Lưỡi cắt :4-8Z Theo tiêu chuẩn. Chiều dày:( 0.5 – 5mm),Dung sai ±0.015mm. Đường kính bắt vít 🙁 Ø6.5- Ø15.7),Theo Tiêu chuẩn Vật liệu : Hợp Kim. Thương hiệu : INDEXaBLE TOOL Xuất […]
-
Dao Phay Ngón Hợp Kim Kyocera Z1M
Liên Hệ
Thông Số Kỹ Thuật : Model : Z1M Item code : 46357-46376 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 4 me Góc điểm R : Vuông 90 độ Góc xoắn lưỡi cắt : 35-38 độ Đường kính : Ø3 – Ø25 Vật liệu : Hợp Kim Thương hiệu : Kyocera Xuất xứ : Nhật […]
-
Dao phay Ngón Kyocera 57M
Liên Hệ
Dao phay Ngón Kyocera 57M: Power-Carb Thông Số Kỹ Thuật : Model : 57M Item code : 46140 – 46147 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 6 me Góc xoắn lưỡi cắt : 45ᵒ Đường kính : 6 mm ÷ 20 mm Vật liệu : Hợp Kim Thương hiệu : Kyocera Xuất xứ […]
-
Dao Phay Đĩa Karnasch chất lượng cao
Liên Hệ
Dao Phay Đĩa Karnasch dùng để gia công mặt phẳng, bậc và rãnh. Dao phay đĩa được phân ra hai loại: dao phay liền và dao phay răng chắp. Kích thước dao phay đĩa phụ thuộc vào kích thước và vật liệu gia công. Đối với từng điều kiện gia công nhất định người ta […]
-
Dao phay ngón côn Kyocera Model 23
Liên Hệ
Dao phay ngón côn Kyocera model 23: Tapered Square End Thông Số Kỹ Thuật : Model : 23 Item code : 32301 ÷ 32341 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 28ᵒ Góc côn lưỡi cắt: 1ᵒ ÷ 10ᵒ Đường kính : 1/4 inch ÷ 1/2 inch […]
-
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 43ML
Liên Hệ
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 43ML Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43ML Item code : Phủ TiB2: 42706 ÷ 42711 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Đường kính : 6 mm ÷ 20 mm Vật liệu : Hợp Kim Thương hiệu : […]
-
Dao phay ngón Kyocera S-Carb 43MCR
Liên Hệ
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 43MCR Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43MCR Item code : Không phủ: 44814 ÷ 44824, Phủ TiB2: 44732 ÷ 44737 và 44902 ÷ 44879 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Góc điểm R : 0.5 mm ÷ […]
-
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 43MCR 4xD
Liên Hệ
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 43MCR 4xD Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43MCR 4xD Item code : Phủ TiB2: 44844 ÷ 44886 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Góc điểm R : 0.5 mm ÷ 4 mm Đường kính : 6 mm […]
-
Dao phay ngón Kyocera S-Carb 43MCB
Liên Hệ
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 43MCB Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43MCB Item code : Không phủ: 44300 ÷ 44304 Phủ TiB2: 44299 ÷ 44309 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Góc điểm R : 0.3 mm ÷ 1 mm Đường kính […]
-
Dao phay ngón Kyocera S-Carb 43M
Liên Hệ
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 43M Thông Số Kỹ Thuật : Model : Item code : Không phủ: 44701 ÷ 44714, Phủ TiB2: 44715 ÷ 44731 và 44890 ÷ 44901 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Đường kính : 3 mm ÷ 25 mm […]
-
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 43LCB
Liên Hệ
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 43LCB Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43LCB Item code : Không phủ: 33500 ÷ 33525, Phủ TiB2: 33540 ÷ 33565 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Góc điểm R : 0.02 inch ÷ 0.03 inch Đường kính […]
-
Dao phay Ngón Kyocera S-Carb 43LC
Liên Hệ
Dao phay Ngón Kyocera : S-Carb 43LC Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43LC Item code : Không phủ: 32751 ÷ 35812, Phủ TiB2: 32815 ÷ 36260 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Góc điểm R : 0.01 inch ÷ 0.25 inch Đường kính […]
-
Dao phay Ngón Kyocera S-Carb 43L
Liên Hệ
Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43L Item code : Không phủ: 32700 ÷ 32720, Phủ TiB2: 32725 ÷ 32745 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Đường kính : 1/8 inch ÷ 1 inch Vật liệu : Hợp Kim Thương hiệu : Kyocera Xuất […]
-
Dao phay Ngón Kyocera S-Carb 43EC
Liên Hệ
Dao phay Ngón Kyocera : S-Carb 43EC Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43EC Item code : Không phủ: 35789 ÷ 35818, Phủ TiB2: 36237 ÷ 36266 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Góc điểm R : 0.01 inch ÷ 0.25 inch Đường kính […]
-
Dao phay Ngón Kyocera S-Carb 43CR
Liên Hệ
Dao phay Ngón Kyocera : S-Carb 43CR Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43CR Item code : Không phủ: 34771 ÷ 35654, Phủ TiB2: 34793 ÷ 35744 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Góc điểm R : 0.01 inch ÷ 0.25 inch Đường kính […]
-
Dao phay ngón Kyocera S-Carb 43CB
Liên Hệ
Dao phay ngón Kyocera : S-Carb 43CB Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43CB Item code : Không phủ: 33390 ÷ 33424, Phủ TiB2: 33450 ÷ 33484 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Góc điểm R : 0.02 inch ÷ 0.03 inch Đường kính […]
-
Dao phay Ngón Kyocera S-Carb 43
Liên Hệ
Dao phay Ngón Kyocera : S-Carb 43 Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43 Item code : Không phủ: 34701 ÷ 34835, Phủ TiB2: 34728 ÷ 34870 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Đường kính : 1/8 inch ÷ 1 inch Vật liệu : […]
-
Dao phay cầu Kyocera S-Carb 47MLB
Liên Hệ
Dao phay cầu Kyocera : S-Carb 47MLB Thông Số Kỹ Thuật : Model : 47MLB Item code : Không phủ: 44581 ÷ 44586 Phủ TiB2: 44615 ÷ 44620 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 2 me Góc xoắn lưỡi cắt : 35ᵒ Góc điểm R : 3 mm ÷ 10 mm Đường kính […]
-
Dao phay cầu Kyocera S-Carb 47MB
Liên Hệ
Dao phay cầu Kyocera : S-Carb 47MB Thông Số Kỹ Thuật : Model : 47MB Item code : Không phủ: 44570 ÷ 44580 Phủ TiB2: 44598 ÷ 44608 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 2 me Góc xoắn lưỡi cắt : 35ᵒ Góc điểm R : 1.5 mm ÷ 12.5 mm Đường kính […]
-
Dao phay cầu Kyocera S-Carb 47LB
Liên Hệ
Dao phay cầu Kyocera : S-Carb 47LB Thông Số Kỹ Thuật : Model : 47LB Item code : Không phủ: 34650 ÷ 34657 Phủ TiB2: 34686 ÷ 34692 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 2 me Góc xoắn lưỡi cắt : 35ᵒ Góc điểm R : 1/8 inch ÷ 3/8 inch Đường kính […]
-
Dao phay cầu Kyocera S-Carb 47B
Liên Hệ
Dao phay cầu Kyocera : S-Carb 47B Thông Số Kỹ Thuật : Model : 47B Item code : Không phủ: 34630 ÷ 34638 Phủ TiB2: 34669 ÷ 34677 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 2 me Góc xoắn lưỡi cắt : 35ᵒ Góc điểm R : 1/16 inch ÷ 1/2 inch Đường kính […]
-
Dao phay cầu Kyocera S-Carb 43MB
Liên Hệ
Dao phay cầu Kyocera : S-Carb 43MB Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43MB Item code : Phủ TiB2: 44916 ÷ 44945 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Góc điểm R : 1.5 mm ÷ 12.5 mm Đường kính : 3 mm ÷ 25 […]
-
Dao phay cầu Kyocera S-Carb 43LB
Liên Hệ
Dao phay cầu Kyocera : S-Carb 43LB Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43LB Item code : Không phủ: 34941 ÷ 34955, Phủ TiB2: 35005 ÷ 35019 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Góc điểm R : 1/8 inch ÷ 1/2 inch Đường kính […]
-
Dao phay cầu Kyocera S-Carb 43EB
Liên Hệ
Dao phay cầu Kyocera : S-Carb 43EB Thông Số Kỹ Thuật : Model : 43EB Item code : Không phủ: 34942 ÷ 34956, Phủ TiB2: 35006 ÷ 35020 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Góc điểm R : 1/8 inch ÷ 1/2 inch Đường kính […]
-
Dao phay cầu Kyocera S-Carb 43B
Liên Hệ
Dao phay cầu Kyocera: S-Carb 43B Thông Số Kỹ Thuật: Model : 43B Item code : Không phủ: 34916 ÷ 34934, Phủ TiB2: 34972 ÷ 34990 Kiểu chuôi : Chuôi trụ Lưỡi cắt : 3 me Góc xoắn lưỡi cắt : 38ᵒ Góc điểm R : 1/8 inch ÷ 1/2 inch Đường kính : 1/4 […]
-
Máy Khoan Từ Karnasch KAS 55 Blue – Mag
Liên Hệ
Máy khoan từ Karnasch KAS 55 nhập khẩu chính hãng từ CHLB Đức KAS 55 Có sử dụng các mũi: Mũi khoan rút lõi đường kính Ø12 – Ø50 mm Mũi khoan Ø3 – Ø23 mm Mũi vát C đường kính Ø10 – Ø40 mm Một số điểm nổi bật của máy khoan từ Karnasch […]
-
Máy Khoan từ Karnasch KATV100 Nhập Khẩu Từ Đức
Liên Hệ
Dòng máy khoan từ KATV100 của Karnasch – Đức KATV100 Sử dụng các loại mũi khoan Mũi khoan rút lõi đường kính Ø12 – Ø100 mm Mũi khoan Ø3 – Ø32 mm Mũi vát C đường kính Ø10 – Ø55 mm Taro đường kính Ø6-Ø32 mm Một số điểm nổi bật của máy khoan […]
-
Máy Khoan Từ Karsasch KA38
Liên Hệ
Máy khoan từ Karsasch KA38 nhập khẩu Đức Mũi khoan rút lõi đường kính Ø12 – Ø38 mm Mũi khoan Ø3 – Ø18 mm Mũi vát C đường kính Ø10 – Ø30 mm Một số điểm nổi bật của máy khoan từ KA38 Động cơ máy KA 38 Eibenstock được sản xuất theo tiêu chuẩn […]
-
Máy Khoan Từ Karnasch KAS 50
Liên Hệ
Máy khoan từ Karnasch KAS 50 nhập khẩu chính hãng từ CHLB Đức KAS 50 Có sử dụng các mũi: Mũi khoan rút lõi đường kính Ø12 – Ø50 mm Mũi khoan Ø3 – Ø23 mm Mũi vát C đường kính Ø10 – Ø40 mm Một số điểm nổi bật của máy khoan từ Karnasch KAS […]
-
Máy Khoan Từ Karnasch KATV55
Liên Hệ
Máy khoan từ Karnasch KATV55 – Đức KATV55 Sử dụng các mũi : Mũi khoan rút lõi đường kính Ø12 – Ø55 mm Mũi khoan Ø3 – Ø23 mm Mũi vát C đường kính Ø10 – Ø40 mm Taro đường kính Ø6-Ø20 mm Doa đường kính Ø6- Ø20mm Một số điểm nổi bật của máy khoan […]
-
Máy Khoan Từ Karnasch KATSV55
Liên Hệ
Máy khoan từ KATSV55 của Karnasch – Đức KATSV55 Sử dụng các mũi : Mũi khoan rút lõi đường kính Ø12 – Ø55 mm Mũi khoan Ø3 – Ø23 mm Mũi vát C đường kính Ø10 – Ø40 mm Taro đường kính Ø6-Ø20 mm Doa đường kính Ø6- Ø20mm Một số điểm nổi bật của […]
-
Máy Khoan Từ Đa Năng Karnasch KA100
Liên Hệ
Máy khoan từ Karnasch KA100 – Đức KA100 Sử dụng các mũi : Mũi khoan rút lõi đường kính Ø12 – Ø100 mm Mũi khoan Ø3 – Ø32 mm Mũi vát C đường kính Ø10 – Ø55 mm Mũi Doa đường kính Ø6-32 mm Một số điểm nổi bật của máy khoan từ KA100 Động […]
-
Máy Khoan Từ Karnasch KAS100
Liên Hệ
Máy khoan từ KAS100 của Karnasch – Đức KAS100 Sử dụng các mũi : Mũi khoan rút lõi đường kính Ø12 – Ø100 mm Mũi khoan Ø3 – Ø32 mm Mũi vát C đường kính Ø10 – Ø55 mm Mũi Doa đường kính Ø6-32 mm Một số điểm nổi bật của máy khoan từ Karnasch […]
-
Máy Khoan Từ Karnasch KATSV100
Liên Hệ
Máy khoan từ Karnasch KATSV100 nhập khẩu chính hãng từ CHLB Đức KATSV100 Sử dụng các mũi : Mũi khoan rút lõi đường kính Ø12 – Ø100 mm Mũi khoan Ø3 – Ø32 mm Mũi vát C đường kính Ø10 – Ø55 mm Taro đường kính Ø6-Ø32 mm Dao doa đường kính Ø6-Ø20 mm Một […]
-
Máy khoan từ Karnasch KALP 45
Liên Hệ
Máy khoan từ Karnasch KALP 45 nhập khẩu chính hãng CHLB Đức KALP 45 Có sử dụng các mũi : Mũi khoan rút lõi đường kính Ø12 – Ø45 mm Mũi khoan Ø6 – Ø16 mm Mũi vát C đường kính Ø10 – Ø30 mm Một số điểm nổi bật của máy khoan từ KALP 45 […]
-
Máy Khoan Từ Karnasch KATV140
Liên Hệ
Máy khoan từ Karnasch KATV 140 nhập khẩu hãng từ CHLB Đức đạt chứng chỉ tiêu chuẩn Châu Âu. KATV140 Sử dụng các mũi : Mũi khoan rút lõi đường kính Ø12 – Ø140 mm Mũi khoan Ø3 – Ø50 mm Mũi vát C đường kính Ø10 – Ø80mm Taro đường kính Ø6-Ø44 mm Mũi […]
-
Máy taro SWJ SERIES SWJ-24
Liên Hệ
Model SWJ-24 Công suất taro tối đa mm M24/M20 Đường kính trục mm 70 Hành trình trục chính mm 50 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 198 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến băng máy mm 545 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến đế […]
-
Máy taro SWJ SERIES SWJ-16
Liên Hệ
Model SWJ-16 Công suất taro tối đa mm M16/M12 Đường kính trục mm 73 Hành trình trục chính mm 50 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 183 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến băng máy mm 485 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến đế […]
-
Máy taro SWJ SERIES SWJ-12
Liên Hệ
Model SWJ-12 Công suất taro tối đa mm M12/M8 Đường kính trục mm 60 Hành trình trục chính mm 40 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 127 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến băng máy mm 240 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến đế […]
-
Máy taro SWJ SERIES SWJ-6
Liên Hệ
Model SWJ-6 Công suất taro tối đa mm M6/M5 Đường kính trục mm 60 Hành trình trục chính mm 40 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 127 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến băng máy mm 245 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến đế […]
-
Máy taro SWJ SERIES SWJ-10B
Liên Hệ
Model SWJ-10B Công suất taro tối đa mm M12/M10 Đường kính trục mm 50 Hành trình trục chính mm 50 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 140 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến băng máy mm 310 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến đế […]
-
máy khoan và taro ZS SERIES ZS4125
Liên Hệ
Model ZS4125 Công suất khoan/taro tối đa mm D:25/T:M24/M20 Đường kính trục mm 85 Hành trình trục chính mm 125 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 240 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến băng máy mm 367 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến đế […]
-
máy khoan và taro ZS SERIES ZS4120
Liên Hệ
Model ZS4120 Công suất khoan/taro tối đa mm D:20/T:M20/M16 Đường kính trục mm 85 Hành trình trục chính mm 125 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 240 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến băng máy mm 297 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến đế […]
-
máy khoan và taro ZS SERIES ZS4116B
Liên Hệ
Model ZS4116B Công suất khoan/taro tối đa mm D:16/T:M12/M10 Đường kính trục mm 70 Hành trình trục chính mm 100 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 193 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến băng máy mm 315 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến đế […]
-
máy khoan và taro ZS SERIES ZS4112C
Liên Hệ
Model ZS4112C Công suất khoan/taro tối đa mm D:12/T:M10/M8 Đường kính trục mm 70 Hành trình trục chính mm 100 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 193 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến băng máy mm 315 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến đế […]
-
máy khoan và taro ZS SERIES ZQS4116
Liên Hệ
Model ZQS4116 Công suất khoan/taro tối đa mm D:16/T:M12/M10 Đường kính trục mm 70 Hành trình trục chính mm 85 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 180 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến băng máy mm 410 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến đế […]
-
MÁY KHOAN và TARO ĐẦU BÁNH RĂNG ZS-40PS
Liên Hệ
Model ZS-40PS Công suất khoan tối đa mm (gang)40 (thép)32 Công suất taro tối đa mm (gang)M32 (thép)M24 Đường kính trục mm 115 Hành trình trục chính mm 120 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 272.5 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến băng máy mm 745 Khoảng […]
-
MÁY KHOAN và TARO ĐẦU BÁNH RĂNG ZS-40HS
Liên Hệ
Model ZS-40HS Công suất khoan tối đa mm (gang)40 (thép)32 Công suất taro tối đa mm (gang)M32 (thép)M24 Đường kính trục mm 115 Hành trình trục chính mm 120 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 272.5 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến băng máy mm 745 Khoảng […]
-
MÁY KHOAN và TARO ĐẦU BÁNH RĂNG ZS-40P
Liên Hệ
Model ZS-40P Công suất khoan tối đa mm (gang)40 (thép)32 Công suất taro tối đa mm (gang)M32 (thép)M24 Đường kính trục mm 115 Hành trình trục chính mm 120 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 272.5 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến băng máy mm / Khoảng […]
-
MÁY KHOAN và TARO ĐẦU BÁNH RĂNG ZS-40
Liên Hệ
Model ZS-40 Công suất khoan tối đa mm (gang)40 (thép)32 Công suất taro tối đa mm (gang)M32 (thép)M24 Đường kính trục mm 115 Hành trình trục chính mm 120 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 272.5 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến băng máy mm / Khoảng […]
-
MÁY KHOAN & PHAY ZX-32PC
Liên Hệ
Model ZX-32PC Công suất khoan tối đa mm 31.5 chiều rộng của phay mặt mm 80 Đường kính phay dọc mm 22 Đường kính trục mm 115 Hành trình trục chính mm 130 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 202 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến băng […]
-
MÁY KHOAN & PHAY ZX-32HC
Liên Hệ
Model ZX-32HC Công suất khoan tối đa mm 31.5 chiều rộng của phay mặt mm 80 Đường kính phay dọc mm 22 Đường kính trục mm 115 Hành trình trục chính mm 130 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 202 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến băng […]
-
MÁY KHOAN & PHAY ĐẦU BÁNH RĂNG ZX-40PC
Liên Hệ
Model ZX-40PC Công suất khoan tối đa mm (cast Iron)40 (steel)32 chiều rộng của phay mặt mm 80 Đường kính phay dọc mm 22 Đường kính trục mm 115 Hành trình trục chính mm 120 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 272.5 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính […]
-
MÁY KHOAN & PHAY ĐẦU BÁNH RĂNG ZX-40HC
Liên Hệ
Model ZX-40HC Công suất khoan tối đa mm (cast Iron)40 (steel)32 chiều rộng của phay mặt mm 80 Đường kính phay dọc mm 22 Đường kính trục mm 115 Hành trình trục chính mm 120 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 272.5 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính […]
-
MÁY KHOAN & PHAY ZX-40BPC1
Liên Hệ
Model ZX-40BPC1 Công suất khoan tối đa mm (cast Iron)40 (steel)32 chiều rộng của phay mặt mm 80 Đường kính phay dọc mm 22 Đường kính trục mm 115 Hành trình trục chính mm 110 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 261.5 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính […]
-
MÁY KHOAN & PHAY ZX-40BPC
Liên Hệ
Model ZX-40BPC Công suất khoan tối đa mm (cast Iron)40 (steel)32 chiều rộng của phay mặt mm 80 Đường kính phay dọc mm 22 Đường kính trục mm 115 Hành trình trục chính mm 110 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 261.5 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính […]
-
MÁY KHOAN & PHAY ZX-40BHC1
Liên Hệ
Model ZX-40BHC1 Công suất khoan tối đa mm (cast Iron)40 (steel)32 chiều rộng của phay mặt mm 80 Đường kính phay dọcmm 22 Đường kính trục mm 115 Hành trình trục chính mm 110 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 261.5 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính đến […]
-
MÁY KHOAN & PHAY ZX-40BHC
Liên Hệ
Model ZX-40BHC Công suất khoan tối đa mm (cast Iron)40 (steel)32 chiều rộng của phay mặt mm 80 Đường kính phay dọc mm 22 Đường kính trục mm 115 Hành trình trục chính mm 110 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 261.5 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính […]
-
MÁY KHOAN & PHAY ZX7045B1
Liên Hệ
Model ZX7045B1 Công suất khoan tối đa mm (Iron)45 Công suất phay bề mặt tối đa mm 80 Đường kính phay dọc mm 28 Đường kính trục mm / Hành trình trục chính mm 110 Khoảng cách từ trục chính đến cột tạo đường thẳng mm 260 Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính […]